Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
hank
[hæηk]
|
danh từ
nùi, con (sợi, len)
(hàng hải) vòng sắt, vòng dây (để móc buồm)
Chuyên ngành Anh - Việt
hank
[hæηk]
|
Kỹ thuật
vòng sắt
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
hank
|
hank
hank (n)
coil, length, reel, skein, ball, bundle