Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
hang together
|
hang together
hang together (v)
make sense, add up, hold up, wash (informal), tell the complete story, give the full picture, cohere (formal)
antonym: fall apart