Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
handsel
['hænsəl]
|
Cách viết khác : hansel ['hænsəl]
danh từ
quà năm mới, tiền mở hàng (năm mới); quà mừng (vào một dịp gì mới...)
tiền bán mở hàng (đem lại sự may mắn, đắt khách suốt ngày)
tiền đặt cọc, tiền bảo đảm
sự nếm trước, sự hưởng trước
ngoại động từ
mở hàng (nhân dịp năm mới), tặng quà năm mới
mở đầu; mua mở hàng
thử lần đầu tiên, dùng lần đầu tiên
Chuyên ngành Anh - Việt
handsel
['hænsəl]
|
Kinh tế
lễ khai trương