Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
halo
['heilou]
|
danh từ, số nhiều halos , haloes
quầng (mặt trăng, mặt trời...)
vầng hào quang (quanh đầu các vị thánh)
vòng sáng
(nghĩa bóng) quang vinh ngời sáng; tiếng thơm (của những người được tôn kính, quý trọng)
ngoại động từ
bao quanh bằng vầng hào quang, vẽ vầng hào quang xung quanh
Chuyên ngành Anh - Việt
halo
['heilou]
|
Kỹ thuật
quầng, hào quang
Toán học
quầng, hào quang
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
halo
|
halo
halo (n)
corona, aureole, nimbus, aura, radiance, crown