Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
half-time
['hɑ:f'taim]
|
danh từ
sự làm việc và ăn lương nửa ngày
(thể dục,thể thao) giờ giải lao; lúc hết hiệp nhất (trong một trận đấu hai hiệp)
Chuyên ngành Anh - Việt
half-time
['hɑ:f'taim]
|
Hoá học
nửa thời gian
Kỹ thuật
nửa thời gian