Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
half-life
['hɑ:f'laif]
|
danh từ
(vật lý) chu kỳ nửa phân rã
Chuyên ngành Anh - Việt
half-life
['hɑ:f'laif]
|
Kỹ thuật
chu kỳ bán (phân) rã
Toán học
chu kỳ bán (phân) rã, nửa thời gian sống
Từ điển Anh - Anh
half-life
|

half-life

half-life (hăfʹlīf, häfʹ-) noun

1. Physics. The time required for half the nuclei in a sample of a specific isotopic species to undergo radioactive decay.

2. Biology. a. The time required for half the quantity of a drug or other substance deposited in a living organism to be metabolized or eliminated by normal biological processes. Also called biological half-life. b. The time required for the radioactivity of material taken in by a living organism to be reduced to half its initial value by a combination of biological elimination processes and radioactive decay.