Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
hairsplitting
|
hairsplitting
hairsplitting (adj)
nitpicking, cavilling, pettifoggery, equivocation, pedantry, quibbling
antonym: straightforward