Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
hairsbreadth
['heəzbredθ]
|
Cách viết khác : hairbreadth ['heəzbredθ]
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
hairsbreadth
|
hairsbreadth
hairsbreadth (n)
whisker, fraction, inch, millimeter