Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
hairdressing
['heədresiη]
|
danh từ
sự làm tóc, sự làm đầu
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
hairdressing
|
hairdressing
hairdressing (n)
hair gel, styling gel, mousse, hair cream, styling spray, hair spray