Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
hair-splitter
['heə,splitə]
|
danh từ
người hay có thói chẻ sợi tóc làm tư, người hay bắt bẻ tỉ mỉ