Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Anh
hair cell
|

hair cell

hair cell (hâr sĕl) noun

A cell in the organ of Corti having fine hairlike processes.