Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
haggard
['hægəd]
|
tính từ
hốc hác, phờ phạc (vì mệt mỏi, mất ngủ, lo lắng)
không thuần, không dạy được (vì lớn rồi mới bắt) (chim ưng)
danh từ
chim ưng không dạy được (vì lớn rồi mới bắt)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
haggard
|
haggard
haggard (adj)
worn, fatigued, tired, faded, exhausted, worn-down, gaunt, drawn, worn-out
antonym: fresh