Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
hag
[hæg]
|
danh từ
mụ phù thuỷ
mụ già xấu như quỷ
(động vật học) cá mút đá myxin ( (cũng) hagfish )
chỗ lầy (ở cánh đồng dương xỉ)
chỗ đất cứng ở cánh đồng lầy