Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
haemacytometer
[hi:məsai'tɔmitə]
|
danh từ, cũng haemocytometer
dụng cụ đếm tế bào