Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hờ
[hờ]
|
as a precaution; just in case
Từ điển Việt - Việt
hờ
|
tiếng kêu khóc thảm thiết
hờ cha ơi, sao nỡ bỏ con mà đi
trạng từ
không hẳn hoi; không chắc
khép hờ cánh cửa
tính từ
quan hệ không thân
vợ chồng hờ