Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hộ khẩu
[hộ khẩu]
|
danh từ
population; number of inhabitants
Từ điển Việt - Việt
hộ khẩu
|
danh từ
người cùng ở trong một gia đình
nhà tôi có sáu hộ khẩu
việc quản lý số người trong các hộ
tính từ
làm việc quản lý các hộ
anh cán bộ hộ khẩu