Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hồng quần
[hồng quần]
|
red trousers; (nghĩa bóng) beautiful girl; fair
Từ điển Việt - Việt
hồng quần
|
danh từ
(cũ) váy đỏ
rộng thương còn mảnh hồng quần (Truyện Kiều)
người phụ nữ, thời phong kiến
phong lưu rất mực hồng quần, xuân xanh xấp xỉ tới tuần cặp kê (Truyện Kiều)