Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hồng mao
[hồng mao]
|
wild goose down
As light as a feather
(nghĩa xấu) Western; Occidental
Từ điển Việt - Việt
hồng mao
|
danh từ
(cũ) lông hồng
gieo Thái Sơn nhẹ tựa hồng mao (Chinh phụ ngâm)
chỏm tóc