Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hố
[hố]
|
hole; pit; ditch
Chuyên ngành Việt - Anh
hố
[hố]
|
Hoá học
pithole
Sinh học
pocket
Từ điển Việt - Việt
hố
|
danh từ
lỗ sâu và rộng
đào hố trồng cây
tính từ
bị lừa do sơ suất
anh ta cẩn thận thế nhưng vẫn hố