Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hệch
[hệch]
|
(xấu) Gape.
To gape and smile, to grin.
Từ điển Việt - Việt
hệch
|
trạng từ
há rộng (hàm ý chê)
mồm hệch chờ được ăn