Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hậu duệ
[hậu duệ]
|
offspring; descendant
Từ điển Việt - Việt
hậu duệ
|
danh từ
con cháu cùng dòng dõi của người đã chết
Khải là hậu duệ của Chương Khánh Công Ngô Từ, ngưởi đã sinh ra bà Ngô Thị Ngọc Dao, mẹ vua Lê Thánh Tông. (Nguyễn Huy Thiệp)