Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hảo
[hảo]
|
tính từ
good; kind; beautiful
Từ điển Việt - Việt
hảo
|
động từ
ưa thích
hảo ăn chè
tính từ
tốt; đẹp
anh ta là người có hảo tâm