Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
hạn chế đến mức tối thiểu
[hạn chế đến mức tối thiểu]
|
to reduce to a /the minimum; to minimize
To cut fats down to a minimum
To keep/reduce spending to a minimum; to cut expenses to the bone