Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hướng đạo
[hướng đạo]
|
to show the way; to guide
Từ điển Việt - Việt
hướng đạo
|
động từ
(từ cũ) dẫn đường cho người khác theo
danh từ
(từ cũ) người dẫn đường
hướng đạo đoàn, nói tắt