Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hôi nách
[hôi nách]
|
to have smelly armpits; to have BO
Từ điển Việt - Việt
hôi nách
|
tính từ
nách có mùi khó chịu
chứng hôi nách khó chữa khỏi