Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
[hí]
|
động từ
(of horse) to whinny; to neigh
Từ điển Việt - Việt
|
động từ
tiếng ngựa kêu
Nhiều tiếng ngựa hí vang lên trong đêm tối dày. (Vũ Hạnh)
danh từ
các loại hình nghệ thuật sân khấu