Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
háo
|
động từ
quá ham thích (hàm ý chê)
háo ăn; háo sắc
tính từ
cảm thấy như trong người khô khan, mất nước muốn được uống những thứ mát
người háo quá, thèm một ly nước cam vắt