Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hào giao thông
[hào giao thông]
|
trench
Từ điển Việt - Việt
hào giao thông
|
danh từ
đường đào dưới đất để đi lại, vận chuyển trong chiến đấu
Anh luồn theo hào giao thông tìm Tích, báo cho Tích biết, rồi điều khẩu F.M sang phía đó. (Ma Văn Kháng)