Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hàng hiên
[hàng hiên]
|
verandah; porch; patio
Từ điển Việt - Việt
hàng hiên
|
danh từ
hiên nhà
Bà bắt quả tang Nương sau mấy giờ lao động mệt nhọc, đang trong trạng thái thảnh thơi giữa vầng nắng nhỏ mùa thu nơi hàng hiên nọ. (Ma Văn Kháng)