Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hữu nghị
[hữu nghị]
|
friendly
To establish friendly relations
Blind footballers are preparing for friendly games in Japan
A treaty of friendship
Từ điển Việt - Việt
hữu nghị
|
tính từ
tình cảm thân thiện
buổi gặp gỡ thắm tình hữu nghị