Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hành lễ
[hành lễ]
|
Celebrate (head) a [religious] ceremony.
Từ điển Việt - Việt
hành lễ
|
động từ
làm lễ
Đạo của ông lấy kinh gốc từ chùa Tây An. Mỗi ngày ông hành lễ ba thời: khuya, ngọ và chiều. (Nguyễn Quang Sáng)