Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
gụ
[gụ]
|
Sindora tree; sindora wood.
Of a brownish-back colour.
Từ điển Việt - Việt
gụ
|
danh từ
cây to, cho gỗ quý màu nâu sẫm, có vân đen
bộ bàn ghế gỗ gụ
tính từ
có màu nâu tươi như màu gỗ gụ
chiếc váy màu gụ