Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
gội
|
danh từ
cây thuộc họ xoan, quả hình cầu, gỗ nhẹ và mềm
động từ
làm cho sạch đầu tóc
nấu bồ kết gội đầu
tưới lên
gội nước mấy chậu hoa hồng