Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
gurgle
['gə:gl]
|
danh từ
tiếng ùng ục, tiếng ồng ộc (nước chảy); tiếng róc rách (suối); tiếng ríu rít (người)
nội động từ
chảy ùng ục, chảy ồng ộc (chảy); róc rách (suối); nói ríu rít (người)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
gurgle
|
gurgle
gurgle (n)
  • burble, babble, coo, murmur, warble
  • slosh, bubble, splash, ripple, murmur, gush, babble, burble
  • gurgle (v)
  • bubble, slosh, splash, ripple, murmur, gush, babble, burble
  • babble, burble, coo, warble, crow, croon