Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
gummy
['gʌmi]
|
tính từ
dính; có nhựa dính
có dử (mắt)
sưng lên (mắt cá chân...)
Chuyên ngành Anh - Việt
gummy
['gʌmi]
|
Kỹ thuật
keo; dính, nhớt
Sinh học
keo; dính, nhớtư
Xây dựng, Kiến trúc
nhớt, dính
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
gummy
|
gummy
gummy (adj)
sticky, gooey, gluey, tacky, adhesive, viscid