Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
guilt-ridden
|
guilt-ridden
guilt-ridden (adj)
remorseful, tormented, anguished, guilty, fearful, haunted, mortified, awkward, uncomfortable
antonym: unashamed