Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
guichet
['gi:∫ei]
|
danh từ
lưới sắt, chấn song sắt
cửa bán vé