Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
guff
[gʌf]
|
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chuyện nhăng nhít, chuyện rỗng tuếch, chuyện vớ vẩn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
guff
|
guff
guff (n)
nonsense, rubbish, stuff and nonsense, verbiage, rigmarole, stuff, waffle (informal), flimflam (slang), drivel, gobbledygook (US, informal disapproving), talk, jive (slang), blather (informal), blether (UK, informal)
antonym: sense