Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
guerrilla
[gə'rilə]
|
Cách viết khác : guerilla [gə'rilə]
như guerilla
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
guerrilla
|
guerrilla
guerrilla (adj)
paramilitary, rebel, revolutionary, terrorist
guerrilla (n)
freedom fighter, paramilitary, revolutionary, irregular, insurgent, rebel