Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
grouch
[graut∫]
|
danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục)
tính cáu kỉnh, tính gắt gỏng
người hay dỗi, người hay càu nhàu gắt gỏng
nội động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) gắt gỏng, càu nhàu, cằn nhằn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
grouch
|
grouch
grouch (n)
  • complaint, grumble, grouse (informal), moan (informal), gripe (informal), whinge (UK, informal), whine
    antonym: praise
  • grumbler, complainer, moaner (informal), grouser (informal), malcontent, grump (informal), crank (US, informal), whinger (UK, informal)
  • grouch (v)
    complain, grumble, gripe (informal), moan (informal), sulk, whinge (UK, informal), bellyache (informal)