Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
grotty
['grɔti]
|
tính từ
khó chịu, cáu gắt
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
grotty
|
grotty
grotty (adj)
shabby, dingy, grubby, grim, unpleasant, tatty, rundown
antonym: spotless