Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
grossly
['grousli]
|
phó từ
thô tục, tục tĩu, thô bỉ, thô thiển
cực kỳ, hết sức, vô cùng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
grossly
|
grossly
grossly (adv)
  • wholly, totally, exceptionally, completely, unacceptably, obviously, clearly, utterly
    antonym: slightly
  • disgustingly, revoltingly, nauseatingly, vilely, abhorrently (formal), hideously, repellently, sickeningly, unpleasantly
    antonym: pleasantly
  • vulgarly, rudely, coarsely, uncouthly, crassly, crudely
    antonym: politely