Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
grosbeak
['grousbi:k]
|
danh từ
(động vật học) chim mỏ to (họ chim sẻ)
Từ điển Anh - Anh
grosbeak
|

grosbeak

grosbeak (grōsʹbēk) noun

Any of various finches of the family Fringillidae of Europe and America, having a thick, conical bill.

[Partial translation of French grosbec : gros, thick, large (from Old French). See gross + bec, beak.]