Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
grippe
[grip]
|
danh từ
bệnh cúm
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
gripped
|
gripped
gripped (adj)
absorbed, engrossed, rapt, obsessed, enthralled, spellbound, riveted (informal)
antonym: bored