Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
grind to a halt
|
grind to a halt
grind to a halt (v)
seize up, jam, fail, stop working, stall, pack up, conk out (informal)