Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
grind down
|
grind down
grind down (v)
  • wear, erode, eat away, abrade, rub, pound
  • oppress, tyrannize, persecute, harass, weaken, destroy
    antonym: nurture