Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
grid
[grid]
|
danh từ
hệ thống đường dây (điện phân bố trong một khu vực)
đường kẻ ô (để vẽ bản đồ)
vỉ (nướng chả)
chấn song sắt
(rađiô) lưới điều khiển
Chuyên ngành Anh - Việt
grid
[grid]
|
Kỹ thuật
lưới, mạng, vỉ; chấn song (sắt); giát
Sinh học
vỉ nướng
Tin học
lưới
Toán học
lưới; mạng lưới
Xây dựng, Kiến trúc
lưới, mạng, vỉ; chấn song (sắt); giát
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
grid
|
grid
grid (n)
network, lattice, net, web, gridiron, grating, trellis, framework, crisscross