Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
greatness
['greitnis]
|
danh từ
sự to lớn
sự cao quý, sự cao cả, sự cao thượng
tính lớn lao, tính vĩ đại, tính quan trọng, tính trọng đại
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
greatness
|
greatness
greatness (n)
  • magnitude, enormity, immensity, vastness, size, largeness
  • importance, prominence, seriousness, significance, weightiness, magnitude
    antonym: insignificance
  • fame, eminence, distinction, impressiveness, prominence, preeminence, renown, merit, excellence
    antonym: commonness