Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
goodhearted
|
goodhearted
goodhearted (adj)
kindhearted, kind, caring, generous, giving, decent, well-meaning