Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
gong
[gɔη]
|
danh từ
cái cồng, cái chiêng
chuông đĩa
(từ lóng) huy chương, mề đay
ngoại động từ
đánh cồng bắt ngừng lại, rung chuông bắt ngừng lại (xe cộ)
Chuyên ngành Anh - Việt
gong
[gɔη]
|
Kỹ thuật
chiêng
Sinh học
chuông
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
gong
|
gong
gong (n)
medal, decoration, award, honor, distinction, title